- ^d000003859865
- 文字(91字符)
- 韩语 越南语
- 300 P
已完成
나는 호치민에 가서 당신과의 일정이 궁금합니다? 당신이 계획한 일정이 있나요? 소개해준 분이 계획한 것이 아닌 우리 둘이 결정하는 것이 좋을 듯 해서요
Anh muốn biết lịnh trình cùng với em khi đến TP HCM. Em có lịch trình em lập không? Không phải kế hoạch của người giới thiệu lập mà anh nghĩ chúng ta tự quyết định thì sẽ tốt hơn.